Thực đơn
Idol_Producer Nội dung các tậpKết quả tập 1 | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Bài hát | Nguyên gốc | Thí sinh | Kết quả phân lớp |
Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | Lưu hành 流行 | Lý Vũ Xuân 李宇春 | Lý Hy Khản 李希侃 | D |
Lữ Thần Du 呂晨瑜 | D | |||
Dư Minh Quân 余明君 | D | |||
Tôn Phàm Kiệt 孫凡杰 | F | |||
Đặng Lãng Di 鄧烺怡 | F | |||
La Chính 羅正 | F | |||
Từ Văn Truyền thông 慈文傳媒 | Tình phi đắc dĩ 情非得已 | Dữu Trùng Khánh 庾澄慶 | Đổng Nham Lỗi 董岩磊 | F |
Dã Hỏa Giải trí 野火娛樂 | Uptown Funk | Mark Ronson | Hứa Khải Hạo 許凱皓 | B |
Tân Phái Giải trí 新湃傳媒 | Sadness | M4M | Vu Bân 于斌 | F |
Hồng Dập Văn hóa 紅熠文化 | Boyfriend | Justin Bieber | Hà Đông Đông 何東東 | D |
Lý Trường Canh 李長庚 | D | |||
Joy Star | Turn Up | Chu Thang Hào 周湯豪 | Lương Huy 梁輝 | D |
Thực tập sinh tự do | I wanna get love | Thái Từ Khôn 蔡徐坤 | Thái Từ Khôn 蔡徐坤 | A |
Truyền Kỳ Tinh Giải trí 傳奇星娛樂 | Con gái 女孩 | Vi Lễ An 韋禮安 | Trần Lập Nông 陳立農 | A |
Kết quả tập 2 | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Bài hát | Nguyên gốc | Thí sinh | Kết quả phân lớp |
Nhạc Hoa giải trí Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | EOEO | UNIQ | Chu Chính Đình 朱正廷 | A |
Justin | A | |||
Lý Quyền Triết 李權哲 | F | |||
Đinh Trạch Nhân 丁澤仁 | A | |||
Phạm Thừa Thừa 范丞丞 | D | |||
Tất Văn Quân 毕雯珺 | D | |||
Hoàng Tân Thuần 黃新淳 | F | |||
Á Ca Văn hóa Young Culture 亞歌文化 | City of stars | Ryan Gosling | Tiền Chính Hạo 錢正昊 | B |
Giác Tỉnh Đông Phương OACA 覺醒東方 | Tôi ở quảng trường nhân dân ăn gà rán 我在人民廣場吃炸雞 | 阿肆 | Tần Phấn 秦奮 | B |
Hàn Mộc Bá 韓沐伯 | C | |||
Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤 | C | |||
Tần Tử Mặc 秦子墨 | D | |||
Tả Diệp 左葉 | F | |||
Quả Nhiên Giải trí Gramarie Entertainment 果然娛樂 | Loạn thế cự tinh 亂世巨星 | Trần Tiểu Xuân 陳小春 | Tiểu Quỷ 小鬼 | B |
Trương Yến Khải 張晏愷 | C | |||
Châu Ngạn Thần 周彥辰 | B | |||
Chu Tinh Kiệt 朱星杰 | B | |||
Hoa Ảnh Nghệ Tinh Hua Ying Yi Xing 华影艺星 | Người dễ dàng yêu thương 容易動情的人 | Huỳnh Hiểu Minh 黄曉明 | Hoàng Thư Hào 黃書豪 | D |
Hương Tiêu Giải Trí Banana Entertainment 香蕉娱乐 | Để thế giới tàn hủy 讓世界毀滅 | Lâm Hựu Gia 林宥嘉 | Lâm Siêu Trạch 林超澤 | A |
Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊 | C | |||
Lý Nhược Thiên 李若天 | C | |||
Lục Đình Hạo 陸定昊 | C | |||
Khương Kinh Tả 姜京佐 | C | |||
Khâu Trì Hải 邱治諧 | C | |||
Vưu Trường Tĩnh 尤長靖 | B | |||
Cao Mậu Đồng 高茂桐 | C | |||
Bối Hoành Lâm 貝汯璘 | C | |||
Anh Hoàng Giải trí Emperor Entertainment Group 英皇娱乐 | Kẹo đường 棉花糖 | Mã Tuyết Dương 馬雪陽 | Minh Bằng 明鵬 | F |
Thứ Nguyên Văn hóa Dimensions Multimedia 次元文化 | I Don't Know | Trần Tư Kỳ 陳斯琪 | D | |
Từ Hạc Ni 徐鶴尼 | C | |||
Tinh Hoán Văn hóa SSTAR 星焕文化 | 練習生告白 | Trương Vũ Thần 張宇晨 | F | |
La Kiệt 羅杰 | D | |||
Lý Hâm Nham 李鑫岩 | F | |||
Hà Gia Canh 何嘉庚 | F | |||
Khôn Âm Giải trí Qin's Entertainment 坤音娱乐 | Thuốc giải 解藥 | BC221 | Nhạc Nhạc 岳岳 | C |
Mộc Tử Dương 木子洋 | C | |||
Bốc Phàm 卜凡 | C | |||
Linh Siêu 靈超 | C | |||
Thịnh hạ tinh không Summer Star 盛夏星空 | 立 | Trần Minh Hào 陳名豪 | F | |
Trương Đạt Nguyên 張達源 | F | |||
Vương Tử Hào 王梓豪 | C | |||
Vương Nghệ Long 王藝龍 | D | |||
Dương Phi Đồng 楊非同 | D | |||
Thiên Tân Trung thị Tianjin Broadcasting 天津中视 | Long quyền 龍拳 | Châu Kiệt Luân 周杰倫 | Chu Nhất Văn 朱一文 | F |
Thực tập sinh tự do | Uptown Funk | Mark Ronson | Cam Tuấn 甘俊 | B |
Giản Đan Khoái Lạc Âm nhạc Simply Joy Music 简单快乐音乐 | Mr.Lee | BBT | Tôn Hạo Nhiên 孫浩然 | B |
Lâm Hạo Giai 林浩楷 | B | |||
Vương Tử Dị 王子異 | A | |||
Lý Chí Kiệt 李志杰 | B | |||
Kim Dật Hàm 金逸涵 | B | |||
Hoa Nghị huynh đệ Huayi Brothers 华谊兄弟 | Tóc rối 頭髮亂了 | Trương Học Hữu 張學友 | Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬 | B |
Kết quả các phần biểu diễn không được phát sóng | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Bài hát | Nguyên gốc | Thí sinh | Kết quả phân lớp |
Hoa Nghị huynh đệ thời thượng Huayi Brothers Fashion 華誼兄弟 | Too Much | Jeffret 董又霖 Đổng Hựu Lâm | B | |
Tân Duệ Tạp chí Shiningstar 新锐杂志 | Dangerous | Vạn Vũ Hiền 萬宇賢 | C | |
Ứng Trí Việt 應智越 | C | |||
Triệu Du Triệt 趙俞澈 | D | |||
Chu Quân Thiên 朱勻天 | D | |||
Chu Quân Nhất 朱勻一 | D | |||
Thực tập sinh tự do | Heart line | Craig David | Hầu Hạo Nhiên 侯浩然 | C |
Thực tập sinh tự do | There's nothing holding me back | Shawn Mendes | Lý Tuấn Nghị 李俊毅 | B |
Siêu Năng Xướng phiến CNC Record 超能唱片 | 一剪梅 | Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅 | C | |
Vũ Liên Kiệt 武連杰 | F | |||
Lâu Tư Bác 婁滋博 | D | |||
Lý Nhượng 李讓 | C | |||
Thần Tinh Giải Trí MERCURY NATION 辰星娱乐 | 花的嫁紗 | Vương Tâm Lăng 王心凌 | Rapen | C |
Từ Thánh Ân 徐聖恩 | C | |||
Gigel | C | |||
J-ONE | C | |||
Vương Hựu Thần 王宥辰 | C | |||
Curry 伽里 | C | |||
Điểm Tinh Văn hóa Sparkling Culture 點星文化 | Lazy Song | Bruno Mars | Hồ Trí Bang 胡致邦 | F |
MLody Studio (MLody工作室) | 大神 | Khương Đạt Hách 姜達赫 | D | |
Thực tập sinh tự do | 我是大主宰 | Hoàng Tử Thao 黃子韜 | Hoàng Nhược Hàm 黃若涵 | C |
Thực tập sinh tự do | 樹新風 | Châu Kiệt Luân 周杰倫 | Châu Đằng Dương 周騰陽 | C |
Asian Idol Factory Entertainment A.I.F娱乐/亚洲偶像工厂 | All Eyes On Me | Chris Brown | Trương Nghệ Phàm 張藝凡 | B |
Triệu Lăng Phong 趙凌峰 | C | |||
Vu Hạo 于浩 | C | |||
Dương Nghệ 楊羿 | B | |||
Nhạc Phong nghệ xã Levent Entertainment 乐风艺社 | Umbrella | Rihanna | Mẫn Hỹ Tường 閔喆祥 | C |
Trần Nghĩa Phu 陳義夫 | B | |||
Bạc Dập Văn hóa Boyi Culture 铂熠文化 | 夠了 | La Chí Tường 羅志祥 | Trương Hân 張昕 | F |
Diệp Hoằng Hi 葉泓希 | F | |||
Trương Dịch Hiên 張奕軒 | C | |||
Lăng Kỳ 凌崎 | C | |||
Thực tập sinh tự do | 偽裝的堅強 | 原创(chaos gene 乐队)[12] | Châu Duệ 周锐 | D |
Tiệp Đặc Liên hợp Super Jet Entertainment 捷特联合 | 戀愛ING | May Day 五月天 | Hàn Ung Kiệt 韓雍杰 | F |
- Công bố 8 ca khúc thi đấu trong vòng 2, 99 thực tập sinh chia thành 16 nhóm thi đấu đối kháng. 2 nhóm sẽ cùng biểu diễn 1 bài hát, nhóm chiến thắng (theo bình chọn của khán giả tại trường quay) sẽ được thưởng 10.000 phiếu bầu.
- Center Thái Từ Khôn là người đầu tiên được chọn bài hát và thành viên của đội mình. Sau đó sẽ bốc thăm các thực tập sinh tiếp theo được lựa chọn bài hát và đồng đội. Các thành viên trong nhóm tự bầu chọn các vị trí đội trưởng (leader), trung tâm (center).
Kết quả tập 3 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên gốc | Ca khúc | Nhóm | Công ty | Thí sinh | Lớp | Vị trí | Số phiếu bình chọn | Tổng số |
Châu Kiệt Luân 周杰倫 | Người nửa thú 半獸人 | Nhóm A Nhân thú tiến công 進擊的獸人 | Từ Văn truyền thông 慈文傳媒 | Đổng Nham Lỗi 董岩磊 | F | Vocal | 9 | 169 |
Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | Lý Quyền Triết 李權哲 | B | Vocal | 19 | ||||
Quả Nhiên Giải trí 果然娛樂 | Tiểu Quỷ 小鬼 | B | Vocal | 35 | ||||
TTS tự do 個人練習生 | Lý Tuấn Nghị 李俊毅 | A | Main Vocal Center | 11 | ||||
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc 简单快乐音乐 | Kim Dật Hàm 金逸涵 | F | Vocal | 19 | ||||
Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | Đinh Trạch Nhân 丁澤仁 | B | Dance | 43 | ||||
Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | Bốc Phàm 卜凡 | F | Rap | 33 | ||||
B組 Monster | Anh Hoàng Giải trí 英皇娛樂 | Minh Bằng 明鵬 | D | Vocal | 23 | 249 | ||
Mlody Studio MLody工作室 | Khương Đạt Hách 姜達赫 | F | Vocal | 6 | ||||
Tân Duệ tạp chí 新銳雜誌 | Chu Quân Thiên 朱勻天 | D | Vocal | 42 | ||||
Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | Tất Văn Quân 畢雯珺 | D | Main Vocal Center | 44 | ||||
Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | Lý Hy Khản 李希侃 | C | Vocal | 80 | ||||
TTS tự do 個人練習生 | Châu Đằng Dương 周騰陽 | F | Dance | 12 | ||||
Joy Star | Lương Huy 梁輝 | F | Rap | 42 |
Kết quả tập 4 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyên gốc | Ca khúc | Nhóm | Công ty | Thí sinh | Lớp | Vị trí | Số phiếu bình chọn | Tổng số |
Lý Vũ Xuân 李宇春 | Dance to the music | Nhóm A 你復不復古,你不復古我復古 | Hoán Tinh Văn hóa 煥星文化 | La Kiệt 羅杰 | C | Vocal | 21 | 249 |
Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | Dư Minh Quân 余明君 | D | Vocal | 39 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Khương Kinh Tả 姜京佐 | C | Vocal | 54 | ||||
Tân Duệ Tạp chí 新銳雜誌 | Chu Quân Nhất 朱勻一 | D | Dance | 47 | ||||
Quả Nhiên Giải trí 果然娛樂 | Chu Tinh Kiệt 朱星杰 | B | Rap Leader Center | 87 | ||||
A.I.F Giải trí A.I.F娛樂 | Trương Nghệ Phàm 張藝凡 | A | Rap | 1 | ||||
B組 螢火蟲戰隊 | Thứ Nguyên Văn hóa 次元文化 | Trần Tư Kỳ 陳斯琪 | C | Vocal Leader | 37 | 154 | ||
Điểm Tinh Văn hóa 點星文化 | Hồ Trí Bang 胡致邦 | D | Vocal | 32 | ||||
A.I.F Giải trí A.I.F娛樂 | Vu Hạo 于浩 | F | Vocal | 8 | ||||
Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | Tả Diệp 左葉 | D | Dance | 19 | ||||
Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | Mộc Tử Dương 木子洋 | F | Rap Center | 28 | ||||
Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤 | F | Rap | 30 | ||||
Thái Y Lâm 蔡依林 | Đại nghệ thuật gia 大藝術家 | A組 維納斯戰隊 | TTS tự do 個人練習生 | Hầu Hạo Nhiên 侯浩然 | F | Vocal | 2 | 288 |
Giản Đơn Khoái lac Âm nhạc 簡單快樂文化 | Tôn Hạo Nhien 孫浩然 | F | Vocal | 17 | ||||
Truyền Kỳ Tinh Giải trí 傳奇星娛樂 | Trần Lập Nông 陳立農 | C | Vocal | 210 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Bối Hoành Lân 貝汯璘 | B | Vocal Center | 39 | ||||
Bạc Dập Văn hóa 鉑熠文化 | Trương Dịch Hiên 張奕軒 | B | Dance | 16 | ||||
Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | J-ONE | F | Rap Leader | 4 | ||||
B組 逆襲的向日葵 | Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | GIGEL | D | Vocal | 10 | 139 | ||
Tân Duệ Tạp chí 新銳雜誌 | Triệu Du Triệt 趙俞澈 | D | Vocal | 34 | ||||
A.I.F Giải trí A.I.F娛樂 | Triệu Lăng Phong 趙凌峰 | D | Vocal Leader | 10 | ||||
Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | Hoàng Tân Thuần 黃新淳 | F | Vocal | 60 | ||||
Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | Rapen | F | Dance Center | 10 | ||||
Siêu năng xướng phiến 超能唱片 | Đàm Tuấn Nghị覃俊毅 | F | Rap | 15 | ||||
Hoa Thần Vũ 華晨宇 | Mật mã Contra 代號魂鬥羅 | A組 我想換Center | Hồng Dập Văn hóa 紅熠文化 | Lý Trường Canh 李長庚 | D | Vocal Center | 13 | 171 |
Tân Phát truyền thông 新湃傳媒 | Vu Bân于斌 | D | Vocal | 13 | ||||
Bạc Dập Văn hóa 鉑熠文化 | Diệp Hoằng Hi 葉泓希 | C | Vocal | 12 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Khâu Trì Hải 邱治諧 | C | Vocal Leader | 12 | ||||
Dã Hỏa Giải trí 野火娛樂 | Hứa Khải Hạo 許凱皓 | C | Dance | 14 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊 | D | Rap | 101 | ||||
A.I.F Giải trí A.I.F娛樂 | Dương Nghệ 楊羿 | C | Rap | 6 | ||||
B組 代號氣鼓鼓隊 | Thịnh Hạ Tinh Không 盛夏星空 | Dương Phi Đồng 楊非同 | D | Vocal Center | 124 | 236 | ||
Thiên Tân Trung Thị 天津中視 | Chu Nhất Văn 朱一文 | F | Vocal Leader | 10 | ||||
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc 簡單快樂文化 | Lâm Hạo Giai 林浩楷 | F | Vocal | 12 | ||||
Hoán tinh Văn hóa 煥星文化 | Hà Gia Canh 何嘉庚 | D | Vocal | 17 | ||||
Thứ Nguyên Văn hóa 次元文化 | Từ Hạc Ni 徐鶴尼 | F | Vocal | 25 | ||||
Hoán tinh Văn hóa 煥星文化 | Trương Vũ Thần 張宇晨 | D | Rap | 25 | ||||
Tiệp Đặc Liên hợp 捷特聯合 | Hàn Ung Kiệt 韓雍杰 | D | Rap | 23 | ||||
Lay (Ca sĩ) | Shake | A組 一起搖擺 | TTS tự do 個人練習生 | Cam Tuấn 甘俊 | D | Vocal | 15 | 87 |
Siêu Năng Xướng phiên 超能唱片 | Lâu Tư Bác 婁滋博 | C | Dance | 33 | ||||
Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | Nhạc Nhạc 岳岳 | D | Rap Leader | 15 | ||||
Bạc Dập Văn hóa 鉑熠文化 | Trương Hân 張昕 | C | Rap | 10 | ||||
Bạc Dập Văn hóa 鉑熠文化 | Lăng Kỳ 凌崎 | D | Rap | 14 | ||||
B組 five fire fly wow visual | Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | La Chính 羅正 | F | Vocal | 103 | 315 | ||
Nhạc Phong Nghệ xã 樂風藝社 | Mẫn Hỷ Tường 閔喆祥 | C | Dance Center | 54 | ||||
Thịnh Hạ Tinh Không 盛夏星空 | Trương Đạt Nguyên 張達源 | F | Rap | 62 | ||||
Thịnh Hạ Tinh Không 盛夏星空 | Vương Nghệ Long 王藝龍 | C | Rap Leader | 49 | ||||
Hồng Dập Văn hóa 紅熠文化 | Hà Đông Đông 何東東 | F | Rap | 47 | ||||
Kosaka Daimaou | PPAP | A組 你的蘋果 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | Chu Chính Đình 朱正廷 | A | Vocal | 131 | 285 |
TTS tự do 個人練習生 | Thái Từ Khôn 蔡徐坤 | A | Vocal Center | 85 | ||||
TTS tự do 個人練習生 | Châu Duệ 周銳 | B | Vocal Leader | 7 | ||||
Quả Nhiên Giải trí 果然娛樂 | Châu Ngạn Thần 周彥辰 | B | Dance | 32 | ||||
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc 簡單快樂文化 | Vương Tử Dị 王子異 | B | Rap | 30 | ||||
B組 扎手的菠蘿 | Thịnh Hạ Tinh Không 盛夏星空 | Trần Minh Hào 陳名豪 | F | Vocal | 37 | 146 | ||
Á Ca Văn hóa 亞歌文化 | Tiền Chính Hạo 錢正昊 | F | Vocal | 32 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Lý Nhược Thiên 李若天 | F | Vocal | 42 | ||||
Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | Vương Hựu Thần 王宥辰 | F | Dance Center | 13 | ||||
Nhạc Phong Nghệ xã 樂風藝社 | Trần Nghĩa Phu 陳義夫 | F | Rap | 22 | ||||
Jason Derulo | Get Ugly | Nhóm A 老寒腿組合 | Tân Duệ Tạp chí 新銳雜誌 | Vạn Vũ Hiền 萬宇賢 | C | Vocal Center | 29 | 242 |
Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc 簡單快樂文化 | Lý Chí Kiệt 李志杰 | D | Vocal Leader | 22 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Cao Mậu Đồng 高茂桐 | D | Vocal | 35 | ||||
Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | Tần Tử Mặc 秦子墨 | F | Vocal | 27 | ||||
Siêu Năng Xướng Phiên 超能唱片 | Hàn Ung Kiệt 武連杰 | C | Dance | 32 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Lục Đình Hạo 陸定昊 | C | Rap | 85 | ||||
Siêu Năng Xướng Phiên 超能唱片 | Lý Nhượng 李讓 | D | Rap | 12 | ||||
Nhóm B 好難啊組合 | Tân Duệ Tạp chí 新銳雜誌 | Ứng Trí Việt 應智越 | D | Vocal Center Leader | 32 | 144 | ||
TTS tự do 個人練習生 | Hoàng Nhược Hàm 黃若涵 | F | Vocal | 8 | ||||
Hoa Ảnh Nghệ Tinh 華影藝星 | Hoàng Thư Hào 黃書豪 | F | Vocal | 33 | ||||
Hoán Tinh Văn Hóa 煥星文化 | Lý Hâm Nham 李鑫岩 | F | Vocal | 14 | ||||
Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | Tôn Phàm Kiệt 孫凡傑 | D | Dance | 16 | ||||
Quả Nhiên Giải trí 果然娛樂 | Trương Yến Khải 張晏愷 | F | Rap | 41 | ||||
CNBLUE | Can't Stop | Nhóm A Snow Prince 雪花王子 | Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | Lữ Thần Du 呂晨瑜 | F | Vocal | 11 | 258 |
Banana Culture 香蕉娛樂 | Vưu Trường Tĩnh 尤長靖 | A | Vocal | 21 | ||||
Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | Phạm Thừa Thừa 范丞丞 | D | Vocal Center | 99 | ||||
Hoa Nghị huynh đệ 華誼兄弟 | Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬 | A | Vocal | 14 | ||||
Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | Đặng Lãng Di 鄧烺怡 | C | Dance | 8 | ||||
Banana Culture 香蕉娛樂 | Lâm Siêu Trạch 林超澤 | A | Rap Leader | 19 | ||||
Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | Justin | B | Rap | 86 | ||||
Nhóm B 七個隆咚嗆 | Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | Curry 伽里 | D | Vocal | 11 | 181 | ||
Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | Hàn Mộc Bá 韓沐伯 | C | Vocal Leader | 28 | ||||
Hoa Nghị huynh đệ Thời thượng 華誼兄弟時尚 | Jeffrey | D | Vocal Center | 30 | ||||
Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | Linh Siêu 靈超 | D | Vocal | 34 | ||||
Thịnh Hạ Tinh Không 盛夏星空 | Vương Tử Hào 王梓豪 | D | Dance | 26 | ||||
Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | Từ Thánh Ân 徐聖恩 | D | Rap | 17 | ||||
Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | Tần Phấn 秦奮 | F | Rap | 35 | ||||
Kết quả bình chọn | ||
---|---|---|
Thứ hạng | Thí sinh | Công ty quản lý |
1 | Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊 | Banana Culture 香蕉娛樂 |
2 | Linh Siêu 靈超 | Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 |
3 | Thái Từ Khôn 蔡徐坤 | TTS Cá nhân 個人練習生 |
4 | Tần Phấn 秦奮 | Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 |
5 | Châu Ngạn Thần 周彥辰 | Quả Nhiên Giải trí 果然娛樂 |
6 | Vương Tử Dị 王子異 | Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc 簡單快樂文化 |
7 | Tất Văn Quân 畢雯珺 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 |
8 | Justin | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 |
9 | Bốc Phàm 卜凡 | Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 |
Kết quả bình chọn | ||
---|---|---|
Thứ hạng | Thí sinh | Công ty quản lý |
1 | Jeffrey | Hoa Nghị huynh đệ Thời thượng 華誼兄弟時尚 |
2 | Tần Phấn 秦奮 | Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 |
3 | Lâu Tư Bác 婁滋博 | Siêu Năng Xướng phiên 超能唱片 |
4 | Bốc Phàm 卜凡 | Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 |
5 | Phạm Thừa Thừa 范丞丞 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 |
Kết quả công bố thứ hạng lần 1 | |||
---|---|---|---|
Thứ hạng | Thí sinh | Số phiếu bình chọn | Kết quả so với trước |
1 | Thái Từ Khôn 蔡徐坤 | 11,254,646 | - |
2 | Trần Lập Nông 陳立農 | 7,409,638 | - |
3 | Phạm Thừa Thừa 范丞丞 | 6,716,169 | - |
4 | Justin | 6,608,579 | - |
5 | Chu Chính Đình 朱正廷 | 6,539,548 | - |
6 | Tiểu Quỷ 小鬼 | 5,532,434 | - |
7 | Bốc Phàm 卜凡 | 3,352,131 | - |
8 | Lý Quyền Triết 李權哲 | 2,456,778 | ↑3 |
9 | Hà Đông Đông 何東東 | 2,443,819 | ↓1 |
10 | Vưu Trường Tĩnh 尤長靖 | 2,376,682 | ↓1 |
11 | Vương Tử Dị 王子異 | 2,172,301 | ↑2 |
12 | Jeffrey | 2,046,180 | ↓2 |
13 | Tần Phấn 秦奮 | 1,947,458 | ↓1 |
14 | Lâm Siêu Trạch 林超澤 | 1.689.966 | - |
15 | Chu Tinh Kiệt 朱星杰 | 1,578,504 | ↑3 |
16 | Linh Siêu 靈超 | 1,540,972 | ↑3 |
17 | Tiền Chính Hạo 錢正昊 | 1,442,197 | ↓2 |
18 | Đổng Nham Lỗi 董岩磊 | 1,406,106 | ↓1 |
19 | Hàn Mộc Bá 韓沐伯 | 1,335,746 | ↓3 |
20 | Đinh Trạch Nhân 丁澤仁 | 1,178,626 | - |
21 | Nhạc Nhạc 岳岳 | 1,043,108 | ↑2 |
22 | Tả Diệp 左葉 | 1,040,536 | ↓1 |
23 | Hứa Khải Hạo 許凱皓 | 988,816 | ↓1 |
24 | Mộc Tử Dương 木子洋 | 910,613 | - |
25 | Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬 | 865,664 | ↑1 |
26 | Tất Văn Quân 畢雯珺 | 836,793 | ↓1 |
27 | Châu Ngạn Thần 周彥辰 | 662,933 | ↑1 |
28 | Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊 | 622,535 | ↑2 |
29 | Lý Hy Khản 李希侃 | 613,799 | ↓2 |
30 | Lục Đình Hạo 陸定昊 | 576,286 | ↑1 |
31 | Châu Duệ 周銳 | 551,319 | ↑7 |
32 | Hoàng Thư Hào 黃書豪 | 538,020 | ↓3 |
33 | Hoàng Tân Thuần 黃新淳 | 526,612 | ↓1 |
34 | La Chính 羅正 | 507,427 | ↑2 |
35 | Trương Đạt Nguyên 張達源 | 505,441 | ↑11 |
36 | Lý Nhượng 李讓 | 480,187 | ↓3 |
37 | Bối Hoành Lân 貝汯璘 | 479,443 | ↓2 |
38 | Lý Trường Canh 李長庚 | 416,274 | ↓4 |
39 | Trần Tư Kỳ 陳斯琪 | 378,569 | ↓2 |
40 | Hàn Ung Kiệt 韓雍杰 | 365,269 | ↑5 |
41 | Tần Tử Mặc 秦子墨 | 361,316 | ↓2 |
42 | Vũ Liên Kiệt 武連杰 | 339,332 | ↑10 |
43 | Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅 | 339,319 | ↓1 |
44 | Lâu Tư Bác 婁滋博 | 334,839 | ↑4 |
45 | Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤 | 327,725 | ↓4 |
46 | Dư Minh Quân 余明君 | 321,983 | ↓6 |
47 | Trần Minh Hào 陳名豪 | 314,601 | ↓3 |
48 | Minh Bằng 明鵬 | 306,535 | ↓1 |
49 | Dương Phi Đồng 楊非同 | 281,012 | ↑18 |
50 | Chu Quân Nhất 朱勻一 | 270,542 | ↓1 |
51 | Curry 伽里 | 252,504 | ↑4 |
52 | Lăng Kỳ 凌崎 | 248,425 | ↑12 |
53 | Chu Quân Thiên 朱勻天 | 247,763 | ↓3 |
54 | Từ Thánh Ân 徐聖恩 | 243,715 | - |
55 | Lý Tuấn Nghị 李俊毅 | 229,038 | ↓2 |
56 | Trương Đạt Hiên 張奕軒 | 228,027 | ↑16 |
57 | Vương Nghệ Long 王藝龍 | 227,256 | ↓3 |
58 | Khương Đạt Hách 姜達赫 | 223,613 | ↓6 |
59 | Hồ Trí Bang 胡致邦 | 221,892 | ↑4 |
60 | Lương Huy 梁輝 | 215,084 | ↓9 |
Kết quả tập 6 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại hình | Ca khúc | Nguyên gốc | Nhóm | Thí sinh | Công ty quản lý | Xếp hạng | Số phiếu |
Dance | Côn nhị khúc 雙截棍 | Châu Kiệt Luân 周杰倫 | The Shadows | Đinh Trạch Nhân 丁澤仁 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | 1 | 339 |
Châu Ngạn Thần 周彥辰 | Quả Nhiên Giải trí 果然娛樂 | 2 | 146 | ||||
Dư Minh Quân 余明君 | Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | 5 | 59 | ||||
Lăng Kỳ 凌崎 | Bạc Dập Văn hóa 鉑熠文化 | 6 | 34 | ||||
Trương Đạt Nguyên 張奕軒 | Bạc Dập Văn hóa 鉑熠文化 | 4 | 70 | ||||
Hồ Trí Bang 胡致邦 | Điểm Tinh Văn hóa 點星文化 | 3 | 95 | ||||
Khương Đạt Hách 姜達赫 | MLody Studio MLody工作室 | 7 | 26 | ||||
Rap | Artist | ZICO | Auto-tune | Tiểu Quỷ 小鬼 | Quả Nhiên giải trí 果然娛樂 | 1 | 328 |
Chu Tinh Kiệt 朱星杰 | Quả Nhiên giải trí 果然娛樂 | 3 | 166 | ||||
Nhạc Nhạc 岳岳 | Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | 2 | 174 | ||||
Từ Thánh Ân 徐聖恩 | Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | 4 | 113 | ||||
Vocal | Hoài niệm trong anh 我懷念的 | Tôn Yến Tư 孫燕姿 | Ngày mưa rơi 下雨天 | Vưu Trường Tĩnh 尤長靖 | Banana Culture 香蕉娛樂 | 1 | 300 |
Hàn Mộc Bá 韓沐伯 | Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | 3 | 176 | ||||
Trần Lập Nông 陳立農 | Truyền Kỳ Tinh Giải trí 傳奇星娛樂 | 4 | 115 | ||||
Lý Quyền Triết 李權哲 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | 2 | 295 | ||||
Rap | Turn down for what | DJ Snake | Thật sự không dễ dàng 真不容易隊 | Tần Phấn 秦奮 | Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | 1 | 248 |
Đổng Nham Lỗi 董岩磊 | Từ Văn Truyền thông 慈文傳媒 | 3 | 95 | ||||
Lý Nhượng 李讓 | Siêu Năng Xướng Phiên 超能唱片 | 4 | 59 | ||||
Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤 | Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | 2 | 163 |
Kết quả tập 7 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại hình | Ca khúc | Nguyên gốc | Nhóm | Thí sinh | Công ty quản lý | Xếp hạng | Số phiếu |
Dance | Sheep | 張藝興 | Tiểu miên dương 小綿羊 | Chu Chính Đình 朱正廷 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | 1 | 351 |
Lâm Siêu Trạch 林超澤 | Banana Culture 香蕉娛樂 | 3 | 112 | ||||
Tả Diệp 左葉 | Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | 4 | 53 | ||||
Hứa Khải Hạo 許凱皓 | Dã Hỏa Giải trí 野火娛樂 | 5 | 49 | ||||
Lý Hy Khản 李希侃 | Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | 2 | 136 | ||||
Vũ Liên Kiệt 武連杰 | Siêu Năng Xướng Phiên 超能唱片 | 6 | 38 | ||||
Vocal | Yêu em 愛你 | Trần Phương Ng 陳芳語 | 每天都是情人節 | Jeffrey | Hoa Nghị Huynh đệ Thời thượng 華誼兄弟時尚 | 3 | 160 |
Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊 | Bannana Culture 香蕉娛樂 | 2 | 219 | ||||
Lục Đình Hạo 陸定昊 | Bannana Culture 香蕉娛樂 | 4 | 107 | ||||
Hoàng Tân Thuần 黃新淳 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | 1 | 231 | ||||
Rap | Very good | Block B | Very good team | Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅 | Siêu Năng Xướng Phiên 超能唱片 | 3 | 69 |
Lý Tuấn Nghị 李俊毅 | TTS cá nhân 個人練習生 | 2 | 98 | ||||
Phạm Thừa Thừa 范丞丞 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | 1 | 368 | ||||
Bối Hoành Lân 貝汯璘 | Bannana Culture 香蕉娛樂 | 4 | 60 | ||||
Dance | Flow | Phương Đại Đồng 方大同 feat Vương Lực Hoành 王力宏]] | Hồng hồng hỏa hỏa 紅紅火火 | Chu Quân Nhất 朱勻一 | Tân Duệ Tạp chí 新銳雜誌 | Chấn thương | |
Chu Quân Thiên 朱勻天 | Tân Duệ Tạp chí 新銳雜誌 | 1 | 227 | ||||
Vương Nghệ Long 王藝龍 | Thịnh hạ thiên không 盛夏星空 | 2 | 128 | ||||
Lương Huy 梁輝 | Joy Star | 3 | 106 | ||||
Vocal | Non nửa 小半 | Trần Lạp 陳粒 | 凍壞你們 | Châu Duệ 周銳 | TTS Tự do 個人練習生 | 1 | 293 |
Linh Siêu 靈超 | Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | 3 | 248 | ||||
Tiền Chính Hạo 錢正昊 | Á Ca Văn hóa 亞歌文化 | 4 | 229 | ||||
Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬 | Hoa Nghị huynh đệ 華誼兄弟 | 2 | 250 | ||||
Dance | Me too | Meghan Trainor | 如果我是你,我也想成為自己隊 | Lâu Tư Bác 婁滋博 | Siêu Năng Xướng Phiên 超能唱片 | 1 | 197 |
Dương Phi Đồng 楊非同 | Thịnh Hạ Tinh Không 盛夏星空 | 3 | 110 | ||||
Trương Đạt Nguyên 張達源 | Thịnh Hạ Tinh Không 盛夏星空 | 4 | 54 | ||||
Tần Tử Mặc 秦子墨 | Giác Đỉnh Đông Phương 覺醒東方 | 2 | 142 | ||||
Curry 伽里 | Thần Tinh Giải trí 辰星娛樂 | 5 | 46 | ||||
Vocal | Shape of you | Ed Sheeran | I want you | Trần Minh Hào 陳名豪 | Thịnh Hạ Thiên Không 盛夏星空 | 1 | 127 |
Trần Tư Kỳ 陳斯琪 | Thứ Nguyên Văn hóa 次元文化 | 5 | 76 | ||||
Minh Bằng 明鵬 | Anh Hoàng Giải trí 英皇娛樂 | 4 | 86 | ||||
Lý Trường Canh 李長庚 | Hồng Dập Văn hóa 紅熠文化 | 2 | 119 | ||||
Hàn Ung Kiệt 韓雍杰 | Tiệp Đặc Liên hợp 捷特聯合 | 3 | 94 | ||||
Vocal | Always Online | Lâm Tuấn Kiệt 林俊傑 | High fashion | Mộc Tử Dương 木子洋 | Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | 2 | 199 |
Tất Văn Quân 畢雯珺 | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | 1 | 300 | ||||
Hoàng Thư Hào 黃書豪 | Hoa Ảnh Nghệ Tinh 華影藝星 | 4 | 97 | ||||
La Chính 羅正 | Mạch Duệ Giải trí 麥銳娛樂 | 3 | 124 | ||||
Hà Đông Đông 何東東 | Hồng Dập Văn hóa 紅熠文化 | 5 | 47 | ||||
Rap | Papillon 巴比龍 | Jackson Wang 王嘉爾 | 台下Baby龍 台上巴比龍 | Justin | Yuehua Entertainment 樂華娛樂 | 1 | 285 |
Thái Tù Khôn 蔡徐坤 | TTS Tự do 個人練習生 | 2 | 271 | ||||
Bốc Phàm 卜凡 | Khôn Âm Giải trí 坤音娛樂 | 3 | 186 | ||||
Vương Tử Dị 王子異 | Giản Đơn Khoái Lạc Âm nhạc 簡單快樂文化 | 4 | 143 |
Tổng kết quả Nhóm Dance | ||
---|---|---|
Thí sinh | Xếp hạng | Số phiếu (Đã cộng thưởng) |
Chu Chính Đình 朱正廷 | 1 | 150,351 |
Đinh Trạch Nhân 丁澤仁 | 2 | 50,339 |
Chu Quân Thiên 朱勻天 | 3 | 50,227 |
Lâu Tư Bác 婁滋博 | 4 | 50,191 |
Châu Ngạn Thần 周彥辰 | 5 | 146 |
Tần Tử Mặc 秦子墨 | 6 | 142 |
Lý Hy Khản 李希侃 | 7 | 136 |
Vương Nghệ Long 王藝龍 | 8 | 128 |
Lâm Siêu Trạch 林超澤 | 9 | 112 |
Dương Phi Đồng 楊非同 | 10 | 110 |
Lương Huy 梁輝 | 11 | 106 |
Hồ Trí Bang 胡致邦 | 12 | 95 |
Trương Dịch Hiên 張奕軒 | 13 | 70 |
Dư Minh Quân 余明君 | 14 | 59 |
Trương Đạt Nguyên 張達源 | 15 | 54 |
Tả Diệp 左葉 | 16 | 53 |
Hứa Khải Hạo 許凱皓 | 17 | 49 |
Curry 伽里 | 18 | 46 |
Vũ Liên Kiệt 武連杰 | 19 | 38 |
Lăng Kỳ 凌崎 | 20 | 34 |
Khương Đạt Hách 姜達赫 | 21 | 26 |
Chu Quân Nhất 朱勻一 | 22 | 0 |
Tổng kết quả Nhóm Vocal | ||
---|---|---|
Thí sinh | Xếp hạng | Số phiếu |
Vưu Trường Tĩnh 尤長靖 | 1 | 150,300 |
Tất Văn Quân 畢雯珺 | 1 | 150,300 |
Châu Duệ 周銳 | 3 | 50,293 |
Hoàng Tân Thuần 黃新淳 | 4 | 50,231 |
Trần Minh Hào 陳名豪 | 5 | 50,127 |
Lý Quyền Triết 李權哲 | 6 | 295 |
Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬 | 7 | 250 |
Linh Siêu 靈超 | 8 | 248 |
Tiền Chính Hạo 錢正昊 | 9 | 229 |
Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊 | 10 | 219 |
Mộc Tử Dương 木子洋 | 11 | 199 |
Hàn Mộc Bá 韓沐伯 | 12 | 176 |
Jeffrey | 13 | 160 |
La Chính 羅正 | 14 | 124 |
Lý Trường Canh 李長庚 | 15 | 119 |
Trần Lập Nông 陳立農 | 16 | 115 |
Lục Đình Hạo 陸定昊 | 17 | 107 |
Hoàng Thư Hào 黃書豪 | 18 | 97 |
Hàn Ung Kiệt 韓雍杰 | 19 | 94 |
Minh Bằng 明鵬 | 20 | 86 |
Trần Tư Kỳ 陳斯琪 | 21 | 76 |
Hà Đông Đông 何東東 | 22 | 47 |
Tổng kết quả Nhóm Rap | ||
---|---|---|
Xếp hạng | Xếp hạng | Số phiếu (Đã cộng thưởng) |
Phạm Thừa Thừa 范丞丞 | 1 | 150,368 |
Tiểu Quỷ 小鬼 | 2 | 50,328 |
Justin | 3 | 50,285 |
Tần Phấn 秦奮 | 4 | 50,248 |
Thái Từ Khôn 蔡徐坤 | 5 | 271 |
Bốc Phàm 卜凡 | 6 | 186 |
Nhạc Nhạc 岳岳 | 7 | 174 |
Chu Tinh Kiệt 朱星杰 | 8 | 166 |
Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤 | 9 | 163 |
Vương Tử Dị 王子異 | 10 | 143 |
Từ Thánh Ân 徐聖恩 | 11 | 113 |
Lý Tuấn Nghị 李俊毅 | 12 | 98 |
Đổng Nham Lỗi 董岩磊 | 13 | 95 |
Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅 | 14 | 69 |
Bối Hoành Lân 貝汯璘 | 15 | 60 |
Lý Nhượng 李讓 | 16 | 59 |
Tổng kết quả toàn bộ | ||
---|---|---|
Thí sinh | Xếp hạng | Tổng số phiếu |
Phạm Thừa Thừa 范丞丞 | 1 | 150,368 |
Chu Chính Đình 朱正廷 | 2 | 150,351 |
Vưu Trường Tĩnh 尤長靖 | 3 | 150,300 |
Tất Văn Quân 畢雯珺 | 3 | 150,300 |
Đinh Trạch Nhân 丁澤仁 | 5 | 50,339 |
Tiểu Quỷ 小鬼 | 6 | 50,328 |
Châu Duệ 周銳 | 7 | 50,293 |
Justin | 8 | 50,285 |
Tần Phấn 秦奮 | 9 | 50,248 |
Hoàng Tân Thuần 黃新淳 | 10 | 50,231 |
Chu Quân Thiên 朱勻天 | 11 | 50,227 |
Lâu Tư Bác 婁滋博 | 12 | 50,191 |
Trần Minh Hào 陳名豪 | 13 | 50,127 |
Lý Quyền Triết 李權哲 | 14 | 295 |
Thái Từ Khôn 蔡徐坤 | 15 | 271 |
Trịnh Duệ Bân 鄭銳彬 | 16 | 250 |
Linh Siêu 靈超 | 17 | 248 |
Tiền Chính Hạo 錢正昊 | 18 | 229 |
Lâm Ngạn Tuấn 林彥俊 | 19 | 219 |
Mộc Tử Dương 木子洋 | 20 | 199 |
Bốc Phàm 卜凡 | 21 | 186 |
Hàn Mộc Bá 韓沐伯 | 22 | 176 |
Nhạc Nhạc 岳岳 | 23 | 174 |
Chu Tinh Kiệt 朱星杰 | 24 | 166 |
Tĩnh Bội Dao 靖佩瑤 | 25 | 163 |
Jeffrey | 26 | 160 |
Châu Ngạn Thần 周彥辰 | 27 | 146 |
Vương Tử Dị 王子異 | 28 | 143 |
Tần Tử Mặc 秦子墨 | 29 | 142 |
Lý Hy Khản 李希侃 | 30 | 136 |
Vương Nghệ Long 王藝龍 | 31 | 128 |
La Chính 羅正 | 32 | 124 |
Lý Trường Canh 李長庚 | 33 | 119 |
Trần Lập Nông 陳立農 | 34 | 115 |
Từ Thánh Ân 徐聖恩 | 35 | 113 |
Lâm Siêu Trạch 林超澤 | 36 | 112 |
Dương Phi Đồng 楊非同 | 37 | 110 |
Lục Đình Hạo 陸定昊 | 38 | 107 |
Lương Huy 梁輝 | 39 | 106 |
Lý Tuấn Nghị 李俊毅 | 40 | 98 |
Hoàng Thư Hào 黃書豪 | 41 | 97 |
Đổng Nham Lỗi 董岩磊 | 42 | 95 |
Hồ Trí Bang 胡致邦 | 42 | 95 |
Hàn Ung Kiệt 韓雍杰 | 44 | 94 |
Minh Bằng 明鵬 | 45 | 86 |
Trần Tư Kỳ 陳斯琪 | 46 | 76 |
Trương Dịch Hiên 張奕軒 | 47 | 70 |
Đàm Tuấn Nghị 覃俊毅 | 48 | 69 |
Bối Hoành Lân 貝汯璘 | 49 | 60 |
Lý Nhượng 李讓 | 50 | 59 |
Dư Minh Quân 余明君 | 50 | 59 |
Trương Đạt Nguyên 張達源 | 52 | 54 |
Tả Diệp 左葉 | 53 | 53 |
Hứa Khải Hạo 許凱皓 | 54 | 49 |
Hà Đông Đông 何東東 | 55 | 47 |
Curry 伽里 | 56 | 46 |
Vũ Liên Kiệt 武連杰 | 57 | 38 |
Lăng Kỳ 凌崎 | 58 | 34 |
Lâu Tư Bác 姜達赫 | 59 | 26 |
Chu Quân Nhất 朱勻一 | 60 | 0 |
Thực đơn
Idol_Producer Nội dung các tậpLiên quan
Idol Idol Producer Idol (bài hát của Yoasobi) Idol School (chương trình truyền hình) Idol Room Idols (chương trình truyền hình) Idol (bài hát của BTS) Idol Show Idol on Quiz Idol AceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Idol_Producer http://ent.sina.com.cn/tv/zy/2017-12-17/doc-ifypsq... http://k.sina.cn/article_6339950504_179e3f7a800100... http://ent.163.com/17/1216/10/D5P5N89M00037VVV.htm... http://sports.donga.com/SPORTS/3/all/20180205/8851... http://ent.huanqiu.com/movie/yingshi-neidi/2017-12... http://ent.ifeng.com/a/20171208/43011421_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20171211/43012158_0.shtml http://ent.ifeng.com/a/20180117/43022134_0.shtml http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9l6w.html http://tw.iqiyi.com/v_19rrbr9p3o.html